1. Gạch AAC là gì? Tổng quan vật liệu bê tông khí chưng áp
Gạch AAC (Autoclaved Aerated Concrete) là loại vật liệu nhẹ, không nung, được sản xuất bằng quy trình hiện đại tạo ra các khối bê tông có cấu trúc rỗng khí đồng đều. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và trọng lượng nhẹ, gạch AAC đang là xu hướng vật liệu xây dựng xanh tại Việt Nam và trên thế giới.
Gạch AAC có thể được định hình dưới dạng:
- Gạch block AAC dùng để xây tường.
- Tấm panel ALC (Autoclaved Lightweight Concrete) dùng cho tường, sàn, mái.
2. Lịch sử phát triển của gạch AAC trên thế giới và tại Việt Nam
2.1. Khởi nguồn từ Thụy Điển năm 1924
Gạch AAC được sáng chế bởi kiến trúc sư Johan Axel Eriksson, với mong muốn tạo ra một loại vật liệu nhẹ như gỗ, nhưng không dễ cháy và bền vững.
2.2. Lan rộng ra toàn cầu
Từ châu Âu, gạch AAC đã được ứng dụng rộng rãi tại Nga, Trung Quốc, Ấn Độ. Các nước phát triển khuyến khích loại vật liệu này để giảm khí thải nhà kính.
2.3. Gạch AAC tại Việt Nam
- Xuất hiện từ đầu những năm 2000.
- Phát triển mạnh từ 2015 nhờ chính sách thúc đẩy vật liệu không nung.
- Được ứng dụng trong các công trình lớn: văn phòng nhà nước, nhà máy, trường học.
- Hiện nay đã mở rộng ra dân dụng, đặc biệt tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương.
3. Quy trình sản xuất gạch AAC
3.1. Nguyên liệu
- Cát nghiền mịn (hoặc tro bay)
- Xi măng, vôi
- Bột nhôm (tạo khí)
- Nước sạch
3.2. Các công đoạn chính:
- Trộn nguyên liệu
- Đổ khuôn
- Phản ứng sinh khí (bột nhôm phản ứng tạo khí hydro)
- Cắt định hình
- Chưng áp trong nồi hấp (180°C, áp suất 12 bar)

4. Đặc tính kỹ thuật vượt trội của gạch AAC
Đặc tính | Thông số điển hình |
---|---|
Khối lượng riêng | 450 – 700 kg/m³ |
Cường độ chịu nén | 3.5 – 5.5 MPa |
Cách âm | ≥45 dB với tường 10 cm |
Cách nhiệt | 0.11 – 0.16 W/m.K |
Chống cháy | ≥ 4 giờ |
Hệ số hấp thụ nước | 25 – 35% |
5. Lợi ích của gạch AAC so với gạch đỏ truyền thống
- Trọng lượng nhẹ hơn 50% giúp giảm tải trọng móng.
- Xây nhanh gấp 2–3 lần nhờ kích thước lớn, dễ thao tác.
- Cách nhiệt gấp 4 lần, giảm chi phí điều hòa.
- Cách âm vượt trội, tăng riêng tư.
- Chống cháy tốt hơn, phù hợp cho nhà phố, chung cư.
- Thân thiện môi trường, không phát thải CO₂ khi sản xuất.
6. Ứng dụng gạch AAC trong các loại công trình
6.1. Nhà ở dân dụng
Biệt thự, nhà phố, nhà ống sử dụng gạch AAC để giảm tải nền móng và cách nhiệt hiệu quả.
6.2. Chung cư cao tầng
Nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tổng tải trọng công trình, tiết kiệm kết cấu thép và bê tông.
6.3. Nhà xưởng, nhà kho
Gạch AAC và panel ALC là giải pháp hiệu quả về chi phí và thời gian xây dựng.
6.4. Nhà lắp ghép, mô-đun
Tấm panel ALC giúp lắp dựng siêu nhanh, đặc biệt trong các dự án nhà ở xã hội, nhà cho thuê.
6.5. Trường học, bệnh viện
Tường cách âm, cách nhiệt tốt giúp cải thiện môi trường sống và học tập.

7. Hướng dẫn thi công gạch AAC chi tiết
7.1. Công cụ cần thiết khi thi công
- Bay trát chuyên dụng
- Dụng cụ cắt gạch (cưa tay hoặc máy cắt)
- Thước cân thủy
- Búa cao su
- Xô trộn vữa chuyên dụng

7.2. Các bước thi công cơ bản
- Chuẩn bị mặt bằng sạch, khô và phẳng.
- Pha keo dán hoặc vữa chuyên dụng với độ sệt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trát lớp keo đầu tiên lên hàng gạch đầu tiên bằng bay răng cưa.
- Đặt gạch AAC vào vị trí, dùng búa cao su điều chỉnh.
- Tiếp tục xây chồng hàng kế, giữ keo đều khít.
- Cắt gạch tại các vị trí cửa, góc tường bằng cưa tay hoặc máy cắt.
- Chờ khô, sau đó tô trát hoàn thiện bằng vữa nhẹ hoặc vữa chuyên dụng.
7.3. Lưu ý khi thi công
- Không sử dụng hồ xi măng truyền thống.
- Giữ độ dày keo đều 2–3mm.
- Không để bề mặt tiếp xúc với nước trong 24h đầu sau xây.
- Dùng vữa mịn trám các khe hở để tăng khả năng cách âm, cách nhiệt.
8. So sánh chi phí xây dựng giữa gạch AAC và gạch đỏ
8.1. Giá vật liệu
- Gạch đỏ truyền thống (đã bao gồm chi phí nhân công xây): khoảng 1.300.000 – 1.500.000 VNĐ/m³.
- Gạch AAC (kèm keo dán chuyên dụng): khoảng 1.500.000 – 1.620.000 VNĐ/m³.
Mặc dù đơn giá gạch AAC có thể tương đương hoặc nhỉnh hơn gạch đỏ, nhưng gạch AAC lại tiết kiệm nhiều chi phí khác như nhân công và kết cấu.
Hiện Xây Dựng Thân Thiện – BI:ST đang nhận thi công phần thô gạch AAC và nhân công hoàn thiện với chi phí tương đương với gạch đỏ.
8.2. Chi phí nhân công
- Gạch đỏ: 1 thợ/khối/ngày.
- Gạch AAC: 1 thợ/3 khối/ngày do gạch nhẹ, kích thước lớn, trộn keo nhanh hơn vữa xây truyền thống.
=> Giảm đến 40% chi phí nhân công khi sử dụng gạch AAC.
8.3. Chi phí kết cấu móng và khung
Do gạch AAC nhẹ hơn 50% so với gạch đỏ, tải trọng công trình giảm đáng kể. Điều này cho phép:
- Thiết kế móng đơn giản hơn.
- Giảm chi phí cốt thép, bê tông nền.
- Tăng chiều cao tầng mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
8.4. Chi phí năng lượng sử dụng
Nhờ khả năng cách nhiệt, công trình sử dụng gạch AAC:
- Tiết kiệm đến 30% điện năng sử dụng cho làm mát vào mùa nóng.
- Không cần đầu tư hệ thống cách nhiệt bổ sung.
8.5. Chi phí bảo trì về lâu dài
- Tường AAC ít bị nứt do giãn nở nhiệt.
- Không ẩm mốc, chống thấm tốt.
- Tuổi thọ trung bình trên 60 năm nếu thi công đúng quy chuẩn.

9. Lưu ý thiết kế khi sử dụng gạch AAC trong nhà dân dụng và công trình cao tầng
9.1. Chọn độ dày tường phù hợp
Tùy vào yêu cầu cách âm, cách nhiệt và công năng sử dụng mà lựa chọn:
- Tường 100mm: thích hợp cho vách ngăn nội thất, nhà dân.
- Tường 150mm – 200mm: phù hợp với nhà nhiều tầng, tường ngoài.
9.2. Gia cố các điểm chịu lực
Gạch AAC không chịu lực chính, nên cần kết hợp:
- Cột, dầm bê tông cốt thép chịu tải trọng chính.
- Neo thép tại giao điểm tường và cột để chống rung, lắc.
- Dùng lưới thủy tinh hoặc thép mỏng ở các mối nối.
9.3. Thiết kế lớp chống thấm, thoát nước
- Bề mặt AAC tuy có khả năng kháng ẩm nhưng vẫn cần sơn chống thấm bề mặt ngoài.
- Các khu vực tiếp xúc nước như toilet, ban công nên dùng thêm lớp chống thấm chuyên dụng.
- Lưu ý thoát nước mái để tránh thấm xuống tường.
9.4. Hệ thống điện, nước âm tường
- Có thể cắt rãnh gọn gàng bằng máy cắt chuyên dụng.
- Cần chèn lưới hoặc keo chống nứt tại vị trí rãnh sau khi đi dây.
- Không khoét sâu vào giữa viên gạch để tránh ảnh hưởng kết cấu tường.
9.5. Kết hợp vật liệu khác
- Có thể kết hợp với gạch đỏ, bê tông nhẹ, thạch cao, kính hoặc panel kim loại.
- Dùng keo chuyên dụng (keo dán gạch AAC hoặc keo foam) để liên kết với tường cũ, sàn bê tông.
10. Các loại vật liệu đi kèm và phụ kiện khi thi công gạch AAC
Để đảm bảo chất lượng thi công và phát huy hết tính năng của gạch AAC, việc sử dụng đúng vật liệu và phụ kiện đi kèm là vô cùng quan trọng.
10.1. Keo dán gạch AAC chuyên dụng
- Là loại vữa khô trộn sẵn, chỉ cần pha với nước.
- Độ kết dính cao, thi công mạch mỏng (2–3mm), tăng độ bền kết cấu.
- Thời gian ninh kết nhanh, rút ngắn thời gian thi công.
10.2. Vữa trát nhẹ chuyên dụng
- Tỷ trọng thấp, đồng bộ với gạch AAC.
- Hạn chế tối đa nứt bề mặt tường.
- Có thể dùng vữa xi măng – cát nếu được kiểm soát đúng cấp phối.

10.3. Keo bọt polyurethane (PU Foam)
- Dùng để lắp đặt tấm panel ALC.
- Có tính đàn hồi, chống rung lắc nhẹ.
- Thi công nhanh, tiện lợi, không cần pha trộn.
10.4. Vật tư gia cố
- Lưới thủy tinh hoặc lưới thép mỏng: chèn ở các mạch nối, điểm yếu như góc tường, cửa sổ.
- Thanh liên kết: dùng để gắn tường vào khung kết cấu.
- Móc thép: gia cố tường gạch AAC vào cột, dầm.
10.5. Sơn bề mặt
- Khuyến khích sử dụng sơn gốc silicate hoặc acrylic có tính năng thấm hút hơi nước, chống nứt.
- Không nên dùng sơn gốc dầu dễ bong tróc.
10.6. Dụng cụ thi công chuyên dụng
- Bay răng cưa
- Máy cắt gạch AAC
- Búa cao su, thước thủy, máy cân mực laser
✅ Việc sử dụng đồng bộ vật liệu và phụ kiện chuyên dụng sẽ giúp tối ưu hóa thi công, tăng tuổi thọ công trình, giảm rủi ro kỹ thuật và tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau.
11. Phân tích hiệu quả cách âm, cách nhiệt chi tiết của gạch AAC qua số liệu và thực nghiệm
Hiệu quả cách âm và cách nhiệt là hai trong số những ưu điểm nổi bật giúp gạch AAC vượt trội hơn so với các loại vật liệu xây dựng truyền thống.
11.1. Khả năng cách âm vượt trội
Gạch AAC có cấu trúc rỗng khí khép kín giúp hấp thụ và làm suy giảm sóng âm.
Độ dày tường | Khả năng cách âm (dB) | So sánh với yêu cầu TCVN |
---|---|---|
100 mm | 42 – 45 dB | Đáp ứng tường ngăn phòng |
150 mm | 48 – 50 dB | Phù hợp với nhà ở mặt tiền |
200 mm | > 52 dB | Đạt tiêu chuẩn phòng cách âm |
✅ Gạch AAC phù hợp cho nhà phố, khách sạn, bệnh viện, trường học – những nơi đòi hỏi không gian yên tĩnh.
11.2. Khả năng cách nhiệt ưu việt
Gạch AAC có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.11 – 0.16 W/mK, thấp hơn 4 – 5 lần so với gạch đất nung.
Kết quả thực nghiệm:
- Nhiệt độ ngoài trời: 36 – 38°C
- Tường gạch đỏ 110 mm: nhiệt độ bên trong đạt ~33°C
- Tường gạch AAC 100 mm: nhiệt độ bên trong chỉ ~29°C
=> Giảm 3 – 4°C giúp tiết kiệm 25 – 30% điện năng cho làm mát.
11.3. Ứng dụng thực tế tại Việt Nam
- Nhà ở tại Bình Dương, Đồng Nai, TP.HCM: sử dụng gạch AAC giúp giảm tiếng ồn xe cộ, giữ nhiệt độ trong nhà mát mẻ cả ngày.
- Căn hộ dịch vụ và homestay: khách hàng đánh giá cao độ yên tĩnh và sự dễ chịu khi lưu trú.
- Nhà máy, xưởng sản xuất: giảm độ ồn từ máy móc, cải thiện môi trường làm việc.
11.4. So sánh chi phí vận hành dài hạn
Vật liệu tường | Chi phí điện trung bình mỗi tháng | Tỷ lệ tiết kiệm |
Gạch đỏ | 1.500.000 VNĐ | – |
Gạch AAC | 1.050.000 VNĐ | Giảm 30% |
✅ Việc sử dụng gạch AAC không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng giá trị thẩm mỹ, nâng tầm trải nghiệm sống.
12. Gạch AAC trong kiến trúc hiện đại – tính linh hoạt trong thiết kế và xu hướng tương lai
Sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc hiện đại đòi hỏi vật liệu xây dựng không chỉ bền vững mà còn linh hoạt, tối ưu về công năng và thân thiện với môi trường. Gạch AAC đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng này.
12.1. Tính linh hoạt trong thiết kế
- Dễ dàng cắt, khoan, tạo hình: gạch AAC có thể được cắt gọt bằng máy chuyên dụng để phù hợp với các chi tiết kiến trúc phức tạp.
- Thích hợp cho nhiều phong cách: từ kiến trúc hiện đại, tối giản đến cổ điển nhờ bề mặt dễ xử lý hoàn thiện.
- Ứng dụng trong mọi loại công trình: nhà dân dụng, chung cư, biệt thự, khách sạn, văn phòng, nhà xưởng.
12.2. Giảm tải trọng, tăng không gian
- Giảm trọng lượng tường tới 50% giúp tiết kiệm diện tích móng và khung.
- Tăng diện tích sử dụng nhờ thiết kế mỏng, nhẹ mà vẫn đảm bảo cách nhiệt, cách âm.
12.3. Hỗ trợ thi công module, lắp ghép
- Cấu kiện tường nhẹ, kích thước chuẩn xác: giúp dễ dàng tích hợp trong mô hình nhà module, nhà lắp ghép.
- Tiết kiệm thời gian thi công: giảm tới 30 – 40% thời gian so với gạch truyền thống.
- Phù hợp với công nghệ BIM, 3D xây dựng hiện đại.
12.4. Xu hướng thiết kế xanh và bền vững
- Giảm phát thải CO₂ trong sản xuất và sử dụng.
- Tái sử dụng, tái chế dễ dàng, thân thiện với môi trường.
- Được ưu tiên trong các công trình đạt chứng chỉ xanh (LEED, EDGE, LOTUS).
12.5. Dẫn đầu xu hướng tại Việt Nam năm 2025
- TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai: nhiều chủ đầu tư chuyển sang dùng AAC cho nhà ở dân dụng và nhà trọ cao cấp.
- Các tập đoàn bất động sản lớn: như Nam Long, Khang Điền, Phúc Khang… tích cực sử dụng AAC trong các dự án mới.
- Nhà phố, căn hộ dịch vụ: tăng giá trị bán lại nhờ tính năng cách âm, cách nhiệt và thẩm mỹ cao.

✅ Gạch AAC không còn là vật liệu “chỉ dành cho nhà máy” mà đang trở thành nền tảng của kiến trúc hiện đại.
13. Đánh giá phản hồi người dùng – Những lợi ích thực tế sau khi sử dụng gạch AAC
Gạch AAC không chỉ được đánh giá cao trên lý thuyết, mà còn mang lại nhiều lợi ích rõ rệt trong quá trình sử dụng thực tế. Nhiều khách hàng, chủ đầu tư và đơn vị thi công đã có phản hồi tích cực sau khi ứng dụng vật liệu này vào công trình của họ.
13.1. Đánh giá từ người sử dụng nhà ở
- Chị Hạnh – TP. Thủ Đức: “Sau khi chuyển sang nhà mới xây bằng gạch AAC, tôi cảm nhận rõ sự khác biệt về độ yên tĩnh và mát mẻ. Trước đây dùng điều hòa gần như cả ngày, giờ thì chỉ mở vào buổi trưa.”
- Anh Vũ – Dĩ An, Bình Dương: “Thi công nhanh, sạch sẽ, đỡ phát sinh chi phí. Nhà tôi hoàn thiện nhanh hơn dự kiến 1 tháng.”
13.2. Đánh giá từ chủ đầu tư căn hộ dịch vụ, khách sạn
- Chủ homestay tại Đồng Nai: “Khách hàng rất hài lòng vì phòng yên tĩnh, không bị ồn như trước. Điện tiêu thụ giảm hẳn vào mùa nóng.”
- Chủ nhà trọ cao cấp tại TP.HCM: “Tường mỏng hơn gạch đỏ nhưng hiệu quả vượt trội, giúp tăng diện tích phòng – yếu tố then chốt để cạnh tranh.”
13.3. Nhận xét từ kỹ sư và nhà thầu thi công
- Kỹ sư Nguyễn Hữu Thắng: “Gạch AAC dễ thi công, nhẹ tay, giảm công nhân. Công trình sạch sẽ, tiết kiệm chi phí dọn vệ sinh, ít rác thải.”
- Nhà thầu BI:ST: “Chúng tôi đã sử dụng gạch AAC cho hơn 50 dự án tại Bình Dương và TP.HCM, hầu hết đều hoàn thành sớm hơn tiến độ và không phát sinh lỗi kỹ thuật.”
13.4. Những lợi ích thực tế được ghi nhận
- Tiết kiệm 20 – 30% chi phí điều hòa điện.
- Giảm 30 – 40% chi phí nhân công xây.
- Công trình hoàn thiện sớm hơn 15 – 25% thời gian thông thường.
- Hạn chế tình trạng nứt tường, bong tróc do nhiệt.
13.5. Niềm tin vào xu hướng bền vững
Người dùng cũng chia sẻ rằng họ an tâm khi sử dụng một loại vật liệu “xanh”, không gây hại cho sức khỏe, ít phát thải và góp phần xây dựng tương lai bền vững.
✅ Phản hồi thực tế là minh chứng rõ rệt cho thấy gạch AAC không chỉ là lựa chọn vật liệu, mà còn là giải pháp đầu tư thông minh cho chất lượng sống.
14. Phụ lục chi tiết kỹ thuật gạch AAC và biểu đồ so sánh các chỉ số
Để hiểu rõ hơn về đặc tính của gạch AAC, dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật và biểu đồ minh họa so sánh các chỉ tiêu với gạch đất nung và bê tông nhẹ thông thường.
14.1. Bảng thông số kỹ thuật gạch AAC phổ biến
Thông số kỹ thuật | Giá trị trung bình | Đơn vị |
---|---|---|
Tỷ trọng khô | 500 – 650 | kg/m³ |
Cường độ chịu nén | 3.0 – 4.5 | MPa |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.11 – 0.16 | W/m.K |
Khả năng cách âm | 40 – 52 | dB |
Kích thước phổ biến | 600x200x100 / 600x200x200 | mm |
Độ hút nước | 40 – 60 | % khối lượng |
Khả năng chịu lửa | >4 | giờ |
14.2. Biểu đồ so sánh các chỉ số quan trọng
Biểu đồ 1: So sánh tỷ trọng giữa các loại vật liệu xây tường
- Gạch AAC: 550 kg/m³
- Gạch đỏ đặc: 1800 kg/m³
- Bê tông nhẹ thông thường: 1000 – 1200 kg/m³
Biểu đồ 2: Khả năng cách âm tường 100mm
- Gạch AAC: 42 – 45 dB
- Gạch đỏ: 30 – 35 dB
- Thạch cao 2 lớp: 38 dB
Biểu đồ 3: Hiệu quả cách nhiệt so sánh
Loại vật liệu | Nhiệt độ bên trong (nhiệt độ ngoài trời 38°C) |
Gạch đỏ 110mm | ~33°C |
Gạch AAC 100mm | ~29°C |
Panel ALC 75mm | ~28°C |
14.3. Kết luận từ các số liệu
- Gạch AAC nhẹ hơn gần 3 lần gạch đỏ.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm điện năng và tạo môi trường sống chất lượng hơn.
- Đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng xanh và bền vững tại Việt Nam.
✅ Các thông số kỹ thuật chính là bằng chứng khoa học cho thấy vì sao gạch AAC đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường xây dựng hiện đại.
15. Hướng dẫn lựa chọn loại gạch AAC phù hợp từng loại công trình
Mỗi loại công trình có yêu cầu kỹ thuật và thiết kế riêng, vì vậy việc lựa chọn loại gạch AAC phù hợp là điều cần thiết để tối ưu hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư.
15.1. Nhà ở dân dụng (1 – 3 tầng)
- Loại gạch phù hợp: 600x200x100 hoặc 600x200x150
- Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công thủ công
- Đáp ứng cách nhiệt, cách âm tốt cho nhu cầu sinh hoạt
- Tiết kiệm chi phí nhờ giảm kết cấu móng
15.2. Nhà phố, nhà liền kề từ 3 – 5 tầng
- Loại gạch phù hợp: 600x200x150 hoặc 600x200x200
- Ưu điểm:
- Độ dày tăng đảm bảo khả năng chịu lực và cách âm giữa các tầng
- Giảm tải trọng sàn, giúp khung kết cấu tiết kiệm
- Thi công nhanh nhờ kích thước lớn và đồng đều
15.3. Căn hộ dịch vụ, khách sạn, nhà trọ cao cấp
- Loại gạch phù hợp: 600x200x100 cho tường ngăn, 600x200x150 cho tường bao
- Ưu điểm:
- Cách âm tốt giữa các phòng, tạo không gian riêng tư
- Giảm tiêu hao điện năng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội
- Thi công nhanh chóng, tối ưu hóa thời gian hoàn công
15.4. Nhà xưởng, văn phòng, công trình công nghiệp
- Loại gạch phù hợp: 600x200x200 hoặc sử dụng panel ALC
- Ưu điểm:
- Kết cấu nhẹ phù hợp cho các khung thép lớn
- Thi công bằng cơ giới hoặc kết hợp module
- Hiệu quả cách nhiệt cao, giữ môi trường làm việc ổn định
15.5. Dự án nhà lắp ghép, nhà container, nhà tạm cao cấp
- Loại vật liệu phù hợp: panel ALC dày 50 – 100mm
- Ưu điểm:
- Thi công siêu tốc độ, phù hợp mô hình dựng sẵn
- Cách nhiệt, cách âm cao trong kết cấu mỏng
- Đồng bộ với mô hình thiết kế công nghiệp
✅ Việc lựa chọn đúng loại gạch AAC sẽ giúp công trình phát huy tối đa ưu điểm vật liệu, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và tiết kiệm chi phí.
16. Tổng kết và định hướng phát triển vật liệu AAC tại Việt Nam đến năm 2030
Sự phát triển của gạch AAC không còn dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật hay kinh tế, mà đã trở thành một phần trong chiến lược xây dựng đô thị bền vững tại Việt Nam.
16.1. Vai trò của gạch AAC trong xu hướng xây dựng xanh
- Đáp ứng tiêu chuẩn vật liệu thân thiện với môi trường.
- Giảm thiểu phát thải CO₂ nhờ quy trình sản xuất ít nguyên liệu đốt.
- Có khả năng tái sử dụng và tái chế dễ dàng.
- Giảm rác thải xây dựng nhờ thi công chính xác, ít hao hụt.
16.2. Định hướng phát triển thị trường vật liệu AAC
- Giai đoạn 2025 – 2027:
- Mở rộng ứng dụng gạch AAC vào nhà ở nông thôn và nhà tái định cư.
- Tăng cường đào tạo nhân công và phổ biến quy trình thi công chuyên biệt.
- Giai đoạn 2028 – 2030:
- Phổ cập gạch AAC cho tất cả dự án từ dân dụng đến công nghiệp.
- Tích hợp gạch AAC vào các thiết kế kiến trúc BIM và mô hình nhà lắp ghép.
- Kết hợp panel ALC và gạch AAC để phát triển nhà ở xã hội chất lượng cao.
16.3. Vai trò của doanh nghiệp nội địa
Các doanh nghiệp như Công ty Cổ phần Công nghệ Xây Dựng và Vật Liệu Thân Thiện (BI:ST) sẽ giữ vai trò chủ lực trong việc:
- Cung cấp sản phẩm ổn định, chất lượng cao.
- Phát triển hệ sinh thái vật liệu đi kèm.
- Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn thiết kế và thi công toàn diện.
16.4. Kỳ vọng của người dùng và thị trường
- Người tiêu dùng: mong muốn một vật liệu nhẹ, tiết kiệm điện, dễ thi công và không ảnh hưởng sức khỏe.
- Thị trường bất động sản: cần giải pháp xây dựng rút ngắn thời gian, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ, tiện nghi.
✅ Từ những lợi ích thực tiễn, hiệu quả kỹ thuật đến xu hướng phát triển lâu dài, gạch AAC đang khẳng định vị thế là vật liệu chiến lược trong xây dựng hiện đại tại Việt Nam.
Liên hệ tư vấn và thi công gạch AAC:
- 📞 Hotline: 0977 473 297 (Mr. Viễn – Zalo: B I S T)
- 🌐 Website: gachnheaac.com, xaydungthanthien.com
- 📧 Email: viennh.bist@gmail.com